THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bảo hành | 1 năm cho máy và 5 năm cho máy nén |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 47.800 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 75 – 85 m² hoặc 230 – 250 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha,380 – 415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 5.88 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | ∅9.5 / 15.9 |
Chiều dài ống gas (tối đa) (m) | 50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 4.10 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | FCFC140DVM |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 298 x 840 x 840 mm |
Kích thước mặt nạ (mm) | 50 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 24 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RZFC140DY1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 990 x 940 x 320 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 62 Kg |