THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bảo hành | 2 năm cho máy và 5 năm cho máy nén |
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 (3,590~12,624) Btu/h – 3.51 (1.05~3.7) kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1,4 (0,20~1,5) kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | ∅6.35/9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 25 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.45 W/W |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | RTV12-TC-BI |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 790×275×192 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8.5/11.5 |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RCV12-TC-BI |
Kích thước dàn nóng (mm) | 712×276×459 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 19.0/21.0 |