THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bảo hành | 2 năm cho máy và 5 năm cho máy nén |
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2 Hp (2 Ngựa) – 18.000 (5,118~19,450) Btu/h – 5.28 (1.5~5.7) kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1,850 (300 ~ 2,100) W |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | ∅6.35/12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 25 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 m |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.67 W/W |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | RTV18-TC-BI |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 920×306×195 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 10.5/13.5 |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RCV18-TC-BI |
Kích thước dàn nóng (mm) | 795×305×549 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 25.0/28.0 |